--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nước bí
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nước bí
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nước bí
+
Stalemate
Fix, straits, cleft stick, pinch, pretty pass
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nước bí"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nước bí"
:
ngọc bội
nước bí
Lượt xem: 616
Từ vừa tra
+
nước bí
:
Stalemate
+
đầy ói
:
Have in profusion,be choke-full withchợ đầy ói những cà chuaThe market was choke-full with tomatoes
+
múi giờ
:
Time-belt
+
sụt thế
:
(điện) Fall of potential
+
eastern red-backed salamander
:
(động vật học)kỳ nhông lưng đỏ miền tây Bắc Mỹ